Có 3 kết quả:
慎入 shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ • 渗入 shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ • 滲入 shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keep away!
(2) proceed with caution!
(2) proceed with caution!
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to permeate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to permeate
Bình luận 0