Có 3 kết quả:

慎入 shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ渗入 shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ滲入 shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ

1/3

shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) keep away!
(2) proceed with caution!

Từ điển Trung-Anh

to permeate

Từ điển Trung-Anh

to permeate